中文 Trung Quốc
炭焙
炭焙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
than-rang.
炭焙 炭焙 phát âm tiếng Việt:
[tan4 bei4]
Giải thích tiếng Anh
charcoal-roasted
炭疽 炭疽
炭疽桿菌 炭疽杆菌
炭疽熱 炭疽热
炭疽菌苗 炭疽菌苗
炮 炮
炮 炮