中文 Trung Quốc
炭疽菌苗
炭疽菌苗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuốc chủng ngừa bệnh than
炭疽菌苗 炭疽菌苗 phát âm tiếng Việt:
[tan4 ju1 jun1 miao2]
Giải thích tiếng Anh
anthrax vaccine
炮 炮
炮 炮
炮 炮
炮兵 炮兵
炮友 炮友
炮塔 炮塔