中文 Trung Quốc
炬
炬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đèn pin
炬 炬 phát âm tiếng Việt:
[ju4]
Giải thích tiếng Anh
torch
炭 炭
炭焙 炭焙
炭疽 炭疽
炭疽熱 炭疽热
炭疽病 炭疽病
炭疽菌苗 炭疽菌苗