中文 Trung Quốc
炫耀
炫耀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thể hiện
để phô trương
炫耀 炫耀 phát âm tiếng Việt:
[xuan4 yao4]
Giải thích tiếng Anh
to show off
to flaunt
炬 炬
炭 炭
炭焙 炭焙
炭疽桿菌 炭疽杆菌
炭疽熱 炭疽热
炭疽病 炭疽病