中文 Trung Quốc
  • 炒股票 繁體中文 tranditional chinese炒股票
  • 炒股票 简体中文 tranditional chinese炒股票
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • suy đoán trong cổ phiếu
炒股票 炒股票 phát âm tiếng Việt:
  • [chao3 gu3 piao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to speculate in stocks