中文 Trung Quốc
  • 炒股 繁體中文 tranditional chinese炒股
  • 炒股 简体中文 tranditional chinese炒股
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (SB) để suy đoán trong cổ phiếu
炒股 炒股 phát âm tiếng Việt:
  • [chao3 gu3]

Giải thích tiếng Anh
  • (coll.) to speculate in stocks