中文 Trung Quốc
炒股
炒股
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) để suy đoán trong cổ phiếu
炒股 炒股 phát âm tiếng Việt:
[chao3 gu3]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) to speculate in stocks
炒股票 炒股票
炒菜 炒菜
炒菠菜 炒菠菜
炒貨 炒货
炒鍋 炒锅
炒雞蛋 炒鸡蛋