中文 Trung Quốc
牧羊者
牧羊者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chăn
牧羊者 牧羊者 phát âm tiếng Việt:
[mu4 yang2 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
shepherd
牧群 牧群
牧草 牧草
牧野 牧野
牧養 牧养
牧馬人 牧马人
物 物