中文 Trung Quốc
牧野
牧野
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Muye huyện Tân hương phố 新鄉市|新乡市 [Xin1 xiang1 shi4], Henan
牧野 牧野 phát âm tiếng Việt:
[Mu4 ye3]
Giải thích tiếng Anh
Muye district of Xinxiang city 新鄉市|新乡市[Xin1 xiang1 shi4], Henan
牧野區 牧野区
牧養 牧养
牧馬人 牧马人
物主 物主
物主代詞 物主代词
物主限定詞 物主限定词