中文 Trung Quốc
牧養
牧养
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nâng cao (động vật)
牧養 牧养 phát âm tiếng Việt:
[mu4 yang3]
Giải thích tiếng Anh
to raise (animals)
牧馬人 牧马人
物 物
物主 物主
物主限定詞 物主限定词
物事 物事
物以稀為貴 物以稀为贵