中文 Trung Quốc
牢子
牢子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có tin (cũ)
牢子 牢子 phát âm tiếng Việt:
[lao2 zi3]
Giải thích tiếng Anh
jailer (old)
牢房 牢房
牢牢 牢牢
牢獄 牢狱
牢籠 牢笼
牢記 牢记
牢靠 牢靠