中文 Trung Quốc
牢友
牢友
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tù nhân
cellmate
牢友 牢友 phát âm tiếng Việt:
[lao2 you3]
Giải thích tiếng Anh
inmate
cellmate
牢固 牢固
牢子 牢子
牢房 牢房
牢獄 牢狱
牢獄之災 牢狱之灾
牢籠 牢笼