中文 Trung Quốc
牛痘病
牛痘病
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bò thủy
牛痘病 牛痘病 phát âm tiếng Việt:
[niu2 dou4 bing4]
Giải thích tiếng Anh
cow pox
牛百葉 牛百叶
牛皮 牛皮
牛皮癬 牛皮癣
牛皮色 牛皮色
牛皮菜 牛皮菜
牛磺酸 牛磺酸