中文 Trung Quốc
牛皮菜
牛皮菜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chard (Beta vulgaris), một lá củ cải đường
牛皮菜 牛皮菜 phát âm tiếng Việt:
[niu2 pi2 cai4]
Giải thích tiếng Anh
chard (Beta vulgaris), a foliage beet
牛磺酸 牛磺酸
牛筋草 牛筋草
牛羊 牛羊
牛肉丸 牛肉丸
牛肉乾 牛肉干
牛肉麵 牛肉面