中文 Trung Quốc
牛皮癬
牛皮癣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bệnh vẩy nến
牛皮癬 牛皮癣 phát âm tiếng Việt:
[niu2 pi2 xuan3]
Giải thích tiếng Anh
psoriasis
牛皮紙 牛皮纸
牛皮色 牛皮色
牛皮菜 牛皮菜
牛筋草 牛筋草
牛羊 牛羊
牛肉 牛肉