中文 Trung Quốc
牛排館
牛排馆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Steakhouse
牛排館 牛排馆 phát âm tiếng Việt:
[niu2 pai2 guan3]
Giải thích tiếng Anh
steakhouse
牛柳 牛柳
牛樟 牛樟
牛橋 牛桥
牛比 牛比
牛氣 牛气
牛油 牛油