中文 Trung Quốc
牛氣
牛气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) kiêu căng
hách
牛氣 牛气 phát âm tiếng Việt:
[niu2 qi5]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) haughty
overbearing
牛油 牛油
牛油戟 牛油戟
牛油果 牛油果
牛津大學 牛津大学
牛津群 牛津群
牛海綿狀腦病 牛海绵状脑病