中文 Trung Quốc
牛柳
牛柳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thịt lưng của bò
牛柳 牛柳 phát âm tiếng Việt:
[niu2 liu3]
Giải thích tiếng Anh
sirloin
牛樟 牛樟
牛橋 牛桥
牛欄 牛栏
牛氣 牛气
牛油 牛油
牛油戟 牛油戟