中文 Trung Quốc
牛排
牛排
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bít tết
牛排 牛排 phát âm tiếng Việt:
[niu2 pai2]
Giải thích tiếng Anh
steak
牛排餐廳 牛排餐厅
牛排館 牛排馆
牛柳 牛柳
牛橋 牛桥
牛欄 牛栏
牛比 牛比