中文 Trung Quốc
牛性子
牛性子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 牛性 [niu2 xing4]
牛性子 牛性子 phát âm tiếng Việt:
[niu2 xing4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
see 牛性[niu2 xing4]
牛排 牛排
牛排餐廳 牛排餐厅
牛排館 牛排馆
牛樟 牛樟
牛橋 牛桥
牛欄 牛栏