中文 Trung Quốc
牛年
牛年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Năm của Ox hoặc Bull (ví dụ như năm 2009)
牛年 牛年 phát âm tiếng Việt:
[niu2 nian2]
Giải thích tiếng Anh
Year of the Ox or Bull (e.g. 2009)
牛年馬月 牛年马月
牛心 牛心
牛性 牛性
牛排 牛排
牛排餐廳 牛排餐厅
牛排館 牛排馆