中文 Trung Quốc
  • 牛屄 繁體中文 tranditional chinese牛屄
  • 牛屄 简体中文 tranditional chinese牛屄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Tuyệt vời
  • có khả năng (khiếm nhã)
  • kiêu ngạo
  • cocky
  • thằng khốn đó (khiếm nhã)
牛屄 牛屄 phát âm tiếng Việt:
  • [niu2 bi1]

Giải thích tiếng Anh
  • awesome
  • capable (vulgar)
  • arrogant
  • cocky
  • bastard (vulgar)