中文 Trung Quốc
牛屄
牛屄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tuyệt vời
có khả năng (khiếm nhã)
kiêu ngạo
cocky
thằng khốn đó (khiếm nhã)
牛屄 牛屄 phát âm tiếng Việt:
[niu2 bi1]
Giải thích tiếng Anh
awesome
capable (vulgar)
arrogant
cocky
bastard (vulgar)
牛山濯濯 牛山濯濯
牛市 牛市
牛年 牛年
牛心 牛心
牛性 牛性
牛性子 牛性子