中文 Trung Quốc
牙齒矯正器
牙齿矫正器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỉnh hình răng niềng răng
牙齒矯正器 牙齿矫正器 phát âm tiếng Việt:
[ya2 chi3 jiao3 zheng4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
orthodontic braces
牙齦 牙龈
牙齦炎 牙龈炎
牚 牚
牛 牛
牛B 牛B
牛仔 牛仔