中文 Trung Quốc
牛B
牛B
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 牛屄 [niu2 bi1]
牛B 牛B phát âm tiếng Việt:
[niu2 bi1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 牛屄[niu2 bi1]
牛仔 牛仔
牛仔布 牛仔布
牛仔褲 牛仔裤
牛屄 牛屄
牛山濯濯 牛山濯濯
牛市 牛市