中文 Trung Quốc
牚
牚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 撐|撑 [cheng1]
牚 牚 phát âm tiếng Việt:
[cheng1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 撐|撑[cheng1]
牛 牛
牛 牛
牛B 牛B
牛仔布 牛仔布
牛仔褲 牛仔裤
牛奶 牛奶