中文 Trung Quốc
牙床
牙床
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kẹo cao su
Ngà bedframe
牙床 牙床 phát âm tiếng Việt:
[ya2 chuang2]
Giải thích tiếng Anh
gum
ivory bedframe
牙慧 牙慧
牙托 牙托
牙本質 牙本质
牙橋 牙桥
牙機巧制 牙机巧制
牙班 牙班