中文 Trung Quốc
牙慧
牙慧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lặp lại
ý kiến của người khác
tin giả
parroting
牙慧 牙慧 phát âm tiếng Việt:
[ya2 hui4]
Giải thích tiếng Anh
repetition
other person's opinion
hearsay
parroting
牙托 牙托
牙本質 牙本质
牙根 牙根
牙機巧制 牙机巧制
牙班 牙班
牙病 牙病