中文 Trung Quốc
牙本質
牙本质
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dentin
Ngà
牙本質 牙本质 phát âm tiếng Việt:
[ya2 ben3 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
dentin
dentine
牙根 牙根
牙橋 牙桥
牙機巧制 牙机巧制
牙病 牙病
牙痛 牙痛
牙白 牙白