中文 Trung Quốc
  • 牏 繁體中文 tranditional chinese
  • 牏 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Ban ngắn
  • tấm ván
牏 牏 phát âm tiếng Việt:
  • [tou2]

Giải thích tiếng Anh
  • short board
  • plank