中文 Trung Quốc
牖
牖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dạy dô
lưới cửa sổ
牖 牖 phát âm tiếng Việt:
[you3]
Giải thích tiếng Anh
to enlighten
lattice window
牘 牍
牙 牙
牙人 牙人
牙克石 牙克石
牙克石市 牙克石市
牙冠 牙冠