中文 Trung Quốc
牕
窗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 窗 [chuang1]
牕 窗 phát âm tiếng Việt:
[chuang1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 窗[chuang1]
牖 牖
牘 牍
牙 牙
牙儈 牙侩
牙克石 牙克石
牙克石市 牙克石市