中文 Trung Quốc
爵祿
爵禄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xếp hạng và emolument của giới quý tộc
爵祿 爵禄 phát âm tiếng Việt:
[jue2 lu4]
Giải thích tiếng Anh
rank and emolument of nobility
父 父
父兄 父兄
父喪 父丧
父女 父女
父子 父子
父愛 父爱