中文 Trung Quốc
父愛
父爱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nội tình yêu
父愛 父爱 phát âm tiếng Việt:
[fu4 ai4]
Giải thích tiếng Anh
paternal love
父慈子孝 父慈子孝
父權制 父权制
父母 父母
父母雙亡 父母双亡
父系 父系
父老 父老