中文 Trung Quốc
父喪
父丧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cái chết của cha
父喪 父丧 phát âm tiếng Việt:
[fu4 sang1]
Giải thích tiếng Anh
the death of one's father
父執輩 父执辈
父女 父女
父子 父子
父慈子孝 父慈子孝
父權制 父权制
父母 父母