中文 Trung Quốc
  • 爯 繁體中文 tranditional chinese
  • 爯 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các phiên bản cũ của 稱|称 [chen4]
  • Các phiên bản cũ của 稱|称 [cheng1]
爯 爯 phát âm tiếng Việt:
  • [cheng1]

Giải thích tiếng Anh
  • old variant of 稱|称[cheng1]