中文 Trung Quốc
爭權奪利
争权夺利
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tranh giành quyền lực và lợi nhuận (thành ngữ); tranh giành quyền lực
爭權奪利 争权夺利 phát âm tiếng Việt:
[zheng1 quan2 duo2 li4]
Giải thích tiếng Anh
scramble for power and profit (idiom); power struggle
爭氣 争气
爭球線 争球线
爭相 争相
爭臣 争臣
爭衡 争衡
爭訟 争讼