中文 Trung Quốc- 爭強好勝
- 争强好胜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- cạnh tranh
- đầy tham vọng và tích cực
- mong muốn để đánh bại những người khác
爭強好勝 争强好胜 phát âm tiếng Việt:- [zheng1 qiang2 hao4 sheng4]
Giải thích tiếng Anh- competitive
- ambitious and aggressive
- to desire to beat others