中文 Trung Quốc- 爭妍鬥艷
- 争妍斗艳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- cho vẻ đẹp tối cao (esp. Hoa, phong cảnh, bức tranh vv)
- ganh đua trong vẻ đẹp và quyến rũ
爭妍鬥艷 争妍斗艳 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- contending for supreme beauty (esp. of flowers, scenery, painting etc)
- vying in beauty and glamor