中文 Trung Quốc
  • 爭妍鬥艷 繁體中文 tranditional chinese爭妍鬥艷
  • 争妍斗艳 简体中文 tranditional chinese争妍斗艳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cho vẻ đẹp tối cao (esp. Hoa, phong cảnh, bức tranh vv)
  • ganh đua trong vẻ đẹp và quyến rũ
爭妍鬥艷 争妍斗艳 phát âm tiếng Việt:
  • [zheng1 yan2 dou4 yan4]

Giải thích tiếng Anh
  • contending for supreme beauty (esp. of flowers, scenery, painting etc)
  • vying in beauty and glamor