中文 Trung Quốc
爭取
争取
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đấu tranh cho
phấn đấu cho
để giành chiến thắng trên
爭取 争取 phát âm tiếng Việt:
[zheng1 qu3]
Giải thích tiếng Anh
to fight for
to strive for
to win over
爭名奪利 争名夺利
爭吵 争吵
爭執 争执
爭奪 争夺
爭奪戰 争夺战
爭妍鬥艷 争妍斗艳