中文 Trung Quốc
爭執
争执
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tranh chấp
để không đồng ý
để tranh luận opinionatedly
để wrangle
爭執 争执 phát âm tiếng Việt:
[zheng1 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
to dispute
to disagree
to argue opinionatedly
to wrangle
爭執不下 争执不下
爭奪 争夺
爭奪戰 争夺战
爭寵 争宠
爭強好勝 争强好胜
爭得 争得