中文 Trung Quốc
燉
炖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để soong
燉 炖 phát âm tiếng Việt:
[dun4]
Giải thích tiếng Anh
to stew
燉煌 炖煌
燉肉 炖肉
燉鍋 炖锅
燋 燋
燎 燎
燎 燎