中文 Trung Quốc
燎
燎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đốt cháy
để bốc
để singe
燎 燎 phát âm tiếng Việt:
[liao3]
Giải thích tiếng Anh
to singe
燎原 燎原
燎泡 燎泡
燏 燏
燒 烧
燒傷 烧伤
燒利市 烧利市