中文 Trung Quốc
燉煌
炖煌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đôn Hoàng (thành phố tại Cam Túc)
燉煌 炖煌 phát âm tiếng Việt:
[Dun4 huang2]
Giải thích tiếng Anh
Dunhuang (city in Gansu)
燉肉 炖肉
燉鍋 炖锅
燊 燊
燎 燎
燎 燎
燎原 燎原