中文 Trung Quốc
燈柱
灯柱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đèn
燈柱 灯柱 phát âm tiếng Việt:
[deng1 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
lamppost
燈泡 灯泡
燈火 灯火
燈火通明 灯火通明
燈管 灯管
燈節 灯节
燈籠 灯笼