中文 Trung Quốc
燈籠
灯笼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đèn lồng
燈籠 灯笼 phát âm tiếng Việt:
[deng1 long2]
Giải thích tiếng Anh
lantern
燈籠果 灯笼果
燈籠花 灯笼花
燈籠褲 灯笼裤
燈紅酒綠 灯红酒绿
燈絲 灯丝
燈罩 灯罩