中文 Trung Quốc
燈火通明
灯火通明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rực rỡ ánh sáng
燈火通明 灯火通明 phát âm tiếng Việt:
[deng1 huo3 tong1 ming2]
Giải thích tiếng Anh
brightly lit
燈盞 灯盏
燈管 灯管
燈節 灯节
燈籠果 灯笼果
燈籠花 灯笼花
燈籠褲 灯笼裤