中文 Trung Quốc
燈光
灯光
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ánh sáng (giai đoạn)
ánh sáng
燈光 灯光 phát âm tiếng Việt:
[deng1 guang1]
Giải thích tiếng Anh
(stage) lighting
light
燈塔 灯塔
燈塔市 灯塔市
燈塔水母 灯塔水母
燈心草 灯心草
燈會 灯会
燈柱 灯柱