中文 Trung Quốc
燈心草
灯心草
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cao điểm (thực vật học)
Juncaceae
燈心草 灯心草 phát âm tiếng Việt:
[deng1 xin1 cao3]
Giải thích tiếng Anh
rush (botany)
Juncaceae
燈會 灯会
燈柱 灯柱
燈泡 灯泡
燈火通明 灯火通明
燈盞 灯盏
燈管 灯管