中文 Trung Quốc
熱機
热机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
động cơ nhiệt
熱機 热机 phát âm tiếng Việt:
[re4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
heat engine
熱比亞 热比亚
熱比亞·卡德爾 热比亚·卡德尔
熱比婭 热比娅
熱氣 热气
熱氣球 热气球
熱氣騰騰 热气腾腾