中文 Trung Quốc
熱導率
热导率
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
độ dẫn nhiệt
độ dẫn nhiệt
熱導率 热导率 phát âm tiếng Việt:
[re4 dao3 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
thermal conductivity
heat conductivity
熱層 热层
熱島 热岛
熱島效應 热岛效应
熱帶 热带
熱帶地區 热带地区
熱帶雨林 热带雨林