中文 Trung Quốc
熱呼
热呼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 熱乎|热乎 [re4 hu5]
熱呼 热呼 phát âm tiếng Việt:
[re4 hu5]
Giải thích tiếng Anh
variant of 熱乎|热乎[re4 hu5]
熱呼呼 热呼呼
熱土 热土
熱容 热容
熱導 热导
熱導率 热导率
熱層 热层